Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
nanosecond - ns
|
Tin học
nanô giây, nanosec ( ns) Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây. Tuy vượt quá tri giác của con người, nhưng nanô giây phù hợp với máy tính. Ví dụ, một loại chip nhỏ được quảng cáo 80 ns RAM có nghĩa là các chip RAM sẽ có khả năng đáp ứng trong vòng 80 nanô giây. Xem millisecond - ms